Khung tham chiếu châu Âu (CEFR – Common European Framework of Reference for Languages) là một hệ thống chuẩn quốc tế nhằm đánh giá năng lực sử dụng ngôn ngữ của người học thông qua 6 cấp độ: A1, A2 (mức cơ bản), B1, B2 (trung cấp), C1, C2 (nâng cao).
Hình minh họa cho thấy sự liên kết giữa CEFR và các kỳ thi tiếng Anh quốc tế như IELTS hoặc Cambridge (Starters, Movers, Flyers, KET, PET, FCE, CAE, CPE). Ví dụ, người đạt IELTS 6.5 tương ứng với trình độ B2 trong CEFR, trong khi trình độ C1 tương đương IELTS 7.5–8.0.
CEFR giúp người học dễ dàng xác định vị trí hiện tại trên thang năng lực và đặt mục tiêu phù hợp. Đồng thời, nó là công cụ quan trọng để các trường học, doanh nghiệp, và tổ chức quốc tế đánh giá và so sánh trình độ ngoại ngữ một cách khách quan và thống nhất.
Các tiêu chí: Ngôn ngữ, Các biểu tượng đồ thị, Ngôn ngữ được nói, Từ vựng, Trình tự, Các vật thể nhỏ bé, Khám phá các giác quan, Sự tinh tế của giác quan, Động chạm, Viết, Số học, Toán học tổng hợp, Đối nhân xử thế, Chuyển động, Âm nhạc, Các mối quan hệ về không gian và địa lý.
Giai đoạn 0 - 2 tuổi: Ngôn ngữ, Ngôn ngữ được nói, Trình tự, Khám phá giác quan, Chuyển động
Giai đoạn 2 - 3 tuổi: Ngôn ngữ, Ngôn ngữ được nói, Trình tự, Khám phá giác quan, Chuyển động, Các vật thể nhỏ bé, Sự tinh tế của Giác quan, Động chạm, Âm nhạc.
Giai đoạn 3 - 4 tuổi: Ngôn ngữ, Ngôn ngữ được nói, Trình tự, Chuyển động, Sự tinh tế của Giác quan, Âm nhạc, Đối nhân xử thế, Viết, Các biểu tượng đồ thị.
Giai đoạn 4 - 5 tuổi: Ngôn ngữ, Ngôn ngữ được nói, Các biểu tượng đồ thị, Từ vựng, Trình tự, Sự tinh tế của Giác quan, Viết, Số học, Toán học tổng hợp, Đối nhân xử thế, Âm nhạc, Các mối quan hệ về không gian (địa lý).
Giai đoạn 5 - 6 tuổi: Ngôn ngữ, Sự tinh tế của Giác quan, Toán học tổng hợp, Đối nhân xử thế, Âm nhạc, Các mối quan hệ về không gian (địa lý).
“The Leader in Me – Nhà lãnh đạo trong tôi”, dựa trên cuốn sách nổi tiếng “7 Thói quen của người thành đạt” của Stephen R. Covey. Mô hình này giúp trẻ em rèn luyện kỹ năng lãnh đạo bản thân và sống chủ động, có trách nhiệm.
Mô hình gồm 7 thói quen cốt lõi:
Sống kiểu kiến tạo – Chủ động làm chủ cuộc sống, không bị hoàn cảnh chi phối.
Bắt đầu bằng đích đến – Xác định mục tiêu rõ ràng ngay từ đầu.
Ưu tiên điều quan trọng – Quản lý thời gian và năng lượng hiệu quả.
Tư duy cùng thắng – Tìm giải pháp đôi bên cùng có lợi.
Thấu hiểu rồi được hiểu – Lắng nghe để thấu cảm và giao tiếp hiệu quả.
Cùng tạo cách hợp lực – Làm việc nhóm và biết khai thác sức mạnh tập thể.
Rèn giũa bản thân – Luôn học hỏi, phát triển cả thể chất, trí tuệ và tinh thần.
Mô hình “The Leader in Me” không chỉ giúp trẻ phát triển bản thân toàn diện mà còn nuôi dưỡng tư duy lãnh đạo tích cực, nền tảng quan trọng cho thành công trong học tập và cuộc sống.
Kim Tự Tháp Học Tập, dựa trên nghiên cứu của Viện Nghiên cứu Giáo dục Hoa Kỳ, cho thấy mức độ tiếp thu kiến thức của người học phụ thuộc vào phương pháp học tập mà họ sử dụng.
Các phương pháp ở đỉnh tháp như:
Nghe giảng (5%)
Đọc sách (10%)
có tỷ lệ ghi nhớ thấp vì người học chỉ tiếp nhận thông tin một chiều, thụ động.
Trong khi đó, các phương pháp ở đáy tháp có tỷ lệ ghi nhớ cao hơn như:
Tự trải nghiệm (75%)
Dạy lại cho người khác (90%)
Đây là những hình thức học chủ động, đòi hỏi người học phải thực hành, phản xạ, và chuyển hóa kiến thức thành hành động.
Kim tự tháp này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kết hợp nhiều phương pháp học để nâng cao hiệu quả tiếp thu, đặc biệt là tạo cơ hội cho học sinh trải nghiệm thực tế, thảo luận nhóm và dạy lại – những cách học giúp ghi nhớ lâu hơn, sâu hơn và áp dụng tốt hơn trong thực tiễn. Đây là nền tảng lý tưởng cho các mô hình giáo dục hiện đại, đặc biệt là học qua trải nghiệm (experiential learning).
Mô hình KASH (Knowledge – Attitudes – Skills – Habits) là một công cụ phát triển toàn diện, giúp hình thành nền tảng vững chắc cho sự thành công lâu dài. Khi áp dụng vào giáo dục trẻ em, KASH không chỉ giúp các em học tốt mà còn phát triển nhân cách và khả năng thích nghi trong cuộc sống.
Knowledge (Kiến thức): Cha mẹ và nhà trường cần tạo điều kiện cho trẻ tiếp cận kiến thức đa dạng qua sách vở, trải nghiệm thực tế, và môi trường học tập mở.
Attitudes (Thái độ): Thái độ tích cực, biết tôn trọng người khác, có tinh thần cầu tiến cần được rèn luyện từ sớm thông qua cách người lớn ứng xử và phản hồi với trẻ.
Skills (Kỹ năng): Trẻ cần được phát triển các kỹ năng như giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề, quản lý thời gian thông qua hoạt động ngoại khóa, trò chơi giáo dục hoặc việc nhà phù hợp.
Habits (Thói quen): Những thói quen như đọc sách, tự giác học tập, giữ lời hứa cần được xây dựng đều đặn để hình thành nếp sống kỷ luật và tự lập.
Ứng dụng mô hình KASH giúp phụ huynh và giáo viên nhìn nhận việc giáo dục không chỉ là truyền đạt kiến thức mà còn là quá trình nuôi dưỡng nhân cách, kỹ năng và thói quen tích cực cho trẻ – những yếu tố quyết định sự trưởng thành bền vững.
Thuyết Đa Trí Thông Minh do Tiến sĩ Howard Gardner (Đại học Harvard) đề xuất, cho rằng mỗi người sở hữu nhiều loại trí thông minh khác nhau – không chỉ đơn thuần là ngôn ngữ hay toán học như cách đánh giá truyền thống.
Theo mô hình của Gardner, có ít nhất 9 loại trí thông minh:
Ngôn ngữ – khả năng sử dụng ngôn từ hiệu quả.
Toán học – logic – tư duy phân tích, giải quyết vấn đề.
Thị giác – không gian – khả năng tưởng tượng, quan sát hình ảnh.
Âm nhạc – khả năng cảm nhận và biểu đạt âm thanh.
Vận động – kiểm soát cơ thể, phối hợp linh hoạt.
Giao tiếp – xã hội – hiểu và tương tác hiệu quả với người khác.
Nội tâm – hiểu rõ bản thân, tự điều chỉnh cảm xúc.
Thiên nhiên – yêu thích và kết nối với thế giới tự nhiên.
Hiện sinh – suy ngẫm về cuộc sống, ý nghĩa và giá trị.
Thuyết này được ứng dụng rộng rãi trong giáo dục để phát hiện và phát huy thế mạnh cá nhân, giúp trẻ em học tập theo cách phù hợp với loại trí thông minh nổi trội của mình thay vì áp đặt theo khuôn mẫu.
“Trường năng lượng” của Tiến sĩ Fran Grace (Đại học Redlands, California), thể hiện các cấp độ rung động cảm xúc của con người từ thấp đến cao. Mỗi trạng thái cảm xúc đều mang một mức năng lượng riêng, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe, tâm lý và hành vi.
Tầng năng lượng thấp (dưới 200) bao gồm các cảm xúc tiêu cực như nhục nhã (20), dằn vặt (30), sợ hãi (100), hay đau khổ (75). Những trạng thái này khiến con người dễ rơi vào bế tắc, trì trệ, mất động lực sống.
Từ mức 200 trở lên là vùng năng lượng tích cực như can đảm (200), lý trí (400), tình yêu (500), và cao nhất là khai sáng (700–1000). Những người sống ở tần số này thường an lạc, lạc quan và truyền cảm hứng cho người khác.
Thông điệp chính của mô hình là: cảm xúc và nhận thức quyết định trường năng lượng cá nhân. Khi ta nâng cao nhận thức, sống yêu thương, lý trí và chánh niệm, ta không chỉ sống hạnh phúc hơn mà còn lan tỏa nguồn năng lượng tích cực tới cộng đồng xung quanh. Đây là nền tảng hữu ích cho giáo dục cảm xúc và phát triển bản thân.
Chương trình Kỹ năng sống dành cho trẻ mẫu giáo (Kindy) do VicEdu thiết kế. Chương trình bao gồm 10 kỹ năng sống cốt lõi, được phân chia theo từng cấp độ phù hợp với độ tuổi và sự phát triển tâm lý – xã hội của trẻ từ 3 đến 6 tuổi.
Kindy 1: Kỹ năng chăm sóc bản thân – biết giữ gìn vệ sinh cá nhân, ăn mặc, nghỉ ngơi đúng cách.
Kindy 2: Kỹ năng ứng xử văn minh, lịch sự – học cách chào hỏi, nói lời cảm ơn và xin lỗi.
Kindy 3: Kỹ năng giải quyết xung đột – biết chia sẻ, nhường nhịn và hòa giải trong trò chơi.
Kindy 4: Kỹ năng nhận diện và làm chủ cảm xúc – giúp trẻ gọi tên cảm xúc và xử lý tích cực.
Kindy 5: Kỹ năng yêu thương và giúp đỡ – hình thành lòng nhân ái, biết quan tâm người khác.
Kindy 6: Kỹ năng làm việc nhóm – học cách hợp tác, phân vai trong hoạt động tập thể.
Kindy 7: Kỹ năng nhận biết và phòng tránh nguy hiểm – bảo vệ bản thân trước rủi ro.
Kindy 8: Kỹ năng nhận lỗi và sống chân thành – xây dựng sự trung thực và tinh thần trách nhiệm.
Kindy 9: Kỹ năng tự tin trước đám đông – luyện thói quen phát biểu và thể hiện bản thân.
Kindy 10: Kỹ năng học tập chủ động và tự học – tạo nền tảng tự lập trong tư duy và hành động.
Chương trình kỹ năng sống dành cho học sinh cấp tiểu học (Kids) được xây dựng theo lộ trình bài bản từ Kids 1A đến Kids 6B, do VicEdu phát triển. Mỗi cấp độ tập trung rèn luyện những kỹ năng thiết yếu, giúp trẻ phát triển toàn diện về mặt nhận thức, cảm xúc, tư duy và khả năng xã hội.
Kids 1A – 1B: Nhận thức bản thân, quản lý thời gian – nền tảng quan trọng để trẻ biết tổ chức cuộc sống.
Kids 2A – 2B: Lắng nghe – chia sẻ, và tư duy phản biện – giúp trẻ giao tiếp hiệu quả và học cách nhìn nhận vấn đề đa chiều.
Kids 3A – 3B: Tư duy sáng tạo và kỹ năng đặt mục tiêu – khơi gợi năng lực giải quyết vấn đề và định hướng bản thân.
Kids 4A – 4B: Tự tin trước đám đông, và ứng phó với áp lực – hỗ trợ trẻ xây dựng bản lĩnh và cảm xúc ổn định.
Kids 5A – 5B: Làm việc nhóm, và tư duy thành công – phát triển năng lực cộng tác và vượt qua nghịch cảnh.
Kids 6A – 6B: Tìm kiếm nguồn lực hỗ trợ, thiết lập sứ mệnh cá nhân – hướng trẻ đến sự độc lập và nhận thức về vai trò xã hội.
🎯 Ý nghĩa:
Chương trình không chỉ trang bị kỹ năng mềm, mà còn tạo tiền đề để trẻ trở thành công dân hiện đại – tự tin, linh hoạt, biết hợp tác và định hướng tương lai rõ ràng. Đây là hành trang quan trọng cho sự phát triển học đường và xã hội.
Chương trình kỹ năng sống dành cho lứa tuổi thanh thiếu niên (Teens) do VicEdu xây dựng. Đây là lộ trình giáo dục thiết thực, giúp học sinh trung học phát triển toàn diện về năng lực cá nhân, tư duy xã hội và khả năng thích ứng trong thời đại số.
Teens 1A:
Kỹ năng quản lý tài chính cá nhân: học cách tiêu dùng thông minh, tiết kiệm, lập kế hoạch chi tiêu.
Kỹ năng quản trị cảm xúc: hiểu và điều tiết cảm xúc để sống tích cực, hài hòa.
Teens 1B:
Kỹ năng sử dụng công nghệ: sử dụng công nghệ an toàn, hiệu quả trong học tập và đời sống.
Nghệ thuật giao tiếp: rèn luyện cách nói chuyện, lắng nghe, và thấu hiểu trong mối quan hệ.
Teens 2A:
Kỹ năng tư duy sáng tạo: phát triển ý tưởng mới, giải quyết vấn đề linh hoạt.
Kỹ năng giải quyết vấn đề và ra quyết định: rèn luyện khả năng phân tích tình huống và lựa chọn đúng đắn.
Teens 2B:
Kỹ năng đàm phán: học cách thương lượng, thuyết phục hiệu quả.
Tư duy chiến lược và lập kế hoạch ngắn – dài hạn: xây dựng tầm nhìn, thiết lập mục tiêu học tập và cuộc sống.
🎯 Ý nghĩa:
Chương trình giúp thanh thiếu niên trang bị những kỹ năng sống thiết yếu để trở thành công dân năng động, tự chủ và có trách nhiệm trong thời đại mới. Đây là nền tảng để các em phát triển sự nghiệp, các mối quan hệ và hướng đến một cuộc sống cân bằng – hiệu quả.